Có 2 kết quả:

掘墓鞭尸 jué mù biān shī ㄐㄩㄝˊ ㄇㄨˋ ㄅㄧㄢ ㄕ掘墓鞭屍 jué mù biān shī ㄐㄩㄝˊ ㄇㄨˋ ㄅㄧㄢ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to exhume a body for public flogging (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to exhume a body for public flogging (idiom)

Bình luận 0